Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Caboolture | 22 | 77 | 14 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Toowong | 22 | 73 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Annerley | 22 | 64 | 5 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | North Star | 22 | 59 | 14 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Moggill | 22 | 50 | 9 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Ipswich City | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | St George Willawong | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Pine Hills | 22 | 41 | 5 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Western Spirit | 22 | 32 | 5 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | New Farm | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Oxley United | 22 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Park Ridge | 22 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |