Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bayside United | 24 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Pine Hills | 23 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Virginia United | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Centenary Stormers | 23 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Mount Gravatt | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Redcliffe Pcyc | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | University of Queensland | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | North Brisbane | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | North Pine | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Newmarket Sfc | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Acacia Ridge | 22 | 27 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Western Spirit | 22 | 5 | 5 | 91 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |