Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | St George Willawong | 24 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Ac Carina | 25 | 68 | 12 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | North Star | 24 | 58 | 13 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Annerley | 22 | 55 | 5 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Western Spirit | 23 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Ipswich City | 22 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Samford Rangers | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Mount Gravatt | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | New Farm | 22 | 32 | 9 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Virginia United | 22 | 32 | 9 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Moggill | 22 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Pine Hills | 22 | 5 | 9 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |