Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | St George Willawong | 24 | 71 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | The Lakes | 23 | 74 | 9 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Bayside United | 24 | 63 | 17 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Newmarket Sfc | 23 | 65 | 22 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Pine Hills | 22 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Acacia Ridge | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Toowong | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | University of Queensland | 22 | 27 | 5 | 68 | Chi tiết | ||||
9 | Western Spirit | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Centenary Stormers | 22 | 23 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | The Gap BPL | 22 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Mount Gravatt | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |