Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Virginia United | 16 | 81 | 6 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Newmarket Sfc | 14 | 79 | 14 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Ac Carina | 18 | 56 | 6 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Ipswich Knights Sc | 18 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | North Pine | 15 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Springfield United | 15 | 47 | 7 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Mount Gravatt | 13 | 46 | 46 | 8 | Chi tiết | ||||
8 | Redcliffe Pcyc | 12 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Yeronga Eagles | 11 | 45 | 0 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | University of Queensland | 13 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
11 | Bayside United | 12 | 8 | 0 | 92 | Chi tiết | ||||
12 | North Brisbane | 12 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Centenary Stormers | 13 | 0 | 8 | 92 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |