Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pine Hills | 21 | 67 | 24 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | North Pine | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Newmarket Sfc | 21 | 57 | 19 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Logan Metro | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Ripley Valley | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | New Farm | 20 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Moggill | 20 | 35 | 40 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Ipswich City | 20 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Annerley | 20 | 25 | 10 | 65 | Chi tiết | ||||
10 | Ac Carina | 20 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Slack Creek | 20 | 15 | 20 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |