Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Ventspils | 27 | 78 | 15 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Skonto FC | 27 | 67 | 30 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | Daugava Daugavpils | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Daugava Riga | 27 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Liepajas Metalurgs | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Spartaks Jurmala | 27 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
7 | Jurmala | 27 | 26 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Jelgava | 27 | 19 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Metta/LU Riga | 27 | 15 | 26 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Ilukste | 27 | 7 | 22 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |