Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Spartaks Jurmala | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Liepajas Metalurgs | 26 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Rigas Futbola Skola | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | FK Ventspils | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Caramba/dinamo Riga | 25 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Jelgava | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Metta/LU Riga | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
8 | Babite | 12 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |