Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rigas Futbola Skola | 43 | 84 | 7 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Riga Fc | 39 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Fk Auda Riga | 38 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Fk Valmiera | 37 | 51 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | BFC Daugavpils | 41 | 27 | 22 | 51 | Chi tiết | ||||
6 | Metta/LU Riga | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Jelgava | 66 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Liepajas Metalurgs | 37 | 27 | 24 | 49 | Chi tiết | ||||
9 | Grobina | 42 | 21 | 12 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Tukums-2000 | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Jdfs Alberts | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |