Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Riga Fc | 27 | 85 | 0 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Rigas Futbola Skola | 27 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Fk Valmiera | 27 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | FK Ventspils | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Liepajas Metalurgs | 27 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Spartaks Jurmala | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Jelgava | 27 | 22 | 15 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | Daugava Daugavpils | 27 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết | ||||
9 | Metta/LU Riga | 27 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
10 | Tukums-2000 | 27 | 11 | 19 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |