Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Ventspils | 36 | 72 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Skonto FC | 36 | 69 | 3 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Liepajas Metalurgs | 36 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Jelgava | 36 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | FC Daugava | 36 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Spartaks Jurmala | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Daugava Riga | 36 | 36 | 11 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Daugava Daugavpils | 36 | 22 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Metta/LU Riga | 36 | 8 | 19 | 72 | Chi tiết | ||||
10 | Jurmala | 36 | 6 | 17 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |