Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Caramba/dinamo Riga | 28 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | FK Ventspils | 28 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Rigas Futbola Skola | 28 | 64 | 4 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Liepajas Metalurgs | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Spartaks Jurmala | 28 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Metta/LU Riga | 30 | 23 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
7 | Jelgava | 28 | 21 | 11 | 68 | Chi tiết | ||||
8 | Fk Valmiera | 28 | 7 | 7 | 86 | Chi tiết | ||||
9 | Super Nova | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |