Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liepajas Metalurgs | 24 | 63 | 29 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Skonto FC | 24 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | FK Ventspils | 24 | 46 | 42 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Jelgava | 24 | 46 | 33 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Spartaks Jurmala | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
6 | Metta/LU Riga | 24 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
7 | Daugava Daugavpils | 24 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |