Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
252 |
84% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
16% |
Chiến thắng trên sân nhà |
43 |
17.06% |
Trận hòa |
30 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
18.65% |
Tổng số bàn thắng |
454 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
219 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
235 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brisbane Strikers |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane Strikers |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide United FC, Melbourne City |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Komala |
-6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Komala |
-5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Komala |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Komala |
-7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Komala |
-5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Komala |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sydney United |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brisbane Strikers, Sydney United |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Souths United |
10 bàn |