Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
72 |
24% |
Các trận chưa diễn ra |
228 |
76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
45.83% |
Trận hòa |
4 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
48.61% |
Tổng số bàn thắng |
328 |
Trung bình 4.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
157 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
171 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Queensland Lions SC, Gold Coast Knights |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Peninsula Power |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gold Coast United |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mitchelton |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Capalaba, Mitchelton, Broadbeach United, Magic United Tfa, Moreton City Ii |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mitchelton, Ipswich City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Moreton City Ii |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Moreton City Ii |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mitchelton |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Southside Eagles |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Southside Eagles |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
SWQ Thunder |
14 bàn |