Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
1 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
19 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Santos Youth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense Rj Youth |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Santos Youth |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ceara Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Palmeiras Youth, Cr Flamengo Rj Youth, Ceara Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fluminense Rj Youth, Ceara Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fortaleza Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Palmeiras Youth, Cr Flamengo Rj Youth, Fortaleza Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fluminense Rj Youth, Fortaleza Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ponte Preta Youth, Ceara Youth |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ponte Preta Youth |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cr Flamengo Rj Youth |
4 bàn |