Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
3.61% |
Các trận chưa diễn ra |
347 |
96.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
46.15% |
Trận hòa |
3 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Portuguesa Youth, Santos Youth |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Youth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Portuguesa Youth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Desportivo Brasil U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Desportivo Brasil U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ponte Preta Youth, Sao Paulo Youth, Palmeiras Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Santos Youth |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ponte Preta Youth, Portuguesa Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Santos Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Portuguesa Youth |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Desportivo Brasil U19, Sao Paulo Youth, Santos Youth, Palmeiras Youth |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Portuguesa Youth |
10 bàn |