Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
86.67% |
Trận hòa |
10 |
67% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
101 |
Trung bình 6.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
64 |
Trung bình 4.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Palmeiras Youth |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Youth |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras Youth |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Desportivo Brasil U19, Santos Youth |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Santos Youth |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Desportivo Brasil U19, Ponte Preta Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Santos Youth |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Santos Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Portuguesa Youth |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ponte Preta Youth, Rb Bragantino Youth |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Desportivo Brasil U19, Portuguesa Youth |
21 bàn |