Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.67% |
Các trận chưa diễn ra |
298 |
99.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
8 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dobrovce |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dobrovce |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tinex Sencur |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Carda Martjanci |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tinex Sencur, Carda Martjanci |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dobrovce, Carda Martjanci, Dren Vrhnika |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dobrovce |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dobrovce, Tinex Sencur, Carda Martjanci |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dobrovce, Dren Vrhnika |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Carda Martjanci |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dren Vrhnika |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Carda Martjanci |
4 bàn |