Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLCE D3 Iceland 3 Deild
Cập nhật lúc: 29/06/2025 10:31
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
324 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
44.44% |
Trận hòa |
8 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
44.44% |
Tổng số bàn thắng |
158 |
Trung bình 4.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
77 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
81 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hviti Riddarinn, Arbaer |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arbaer |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ih Hafnarfjordur, Hviti Riddarinn |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kf Fjallabyggdar |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kf Fjallabyggdar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kf Fjallabyggdar |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kf Fjallabyggdar |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kf Fjallabyggdar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hviti Riddarinn |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ih Hafnarfjordur |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ih Hafnarfjordur |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ymir |
15 bàn |