Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
195 |
65% |
Các trận chưa diễn ra |
105 |
35% |
Chiến thắng trên sân nhà |
108 |
55.38% |
Trận hòa |
31 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
28.72% |
Tổng số bàn thắng |
626 |
Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
380 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
246 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Yangiyer |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Ii |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Yangiyer |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Andijon |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Andijon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zirabuloq |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Andijon |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Andijon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Andijon |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zaamin, Yashnobod |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zaamin, Lokomotiv Bfk, Zirabuloq |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yashnobod |
31 bàn |