Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.22% |
Các trận chưa diễn ra |
352 |
97.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
87.5% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
12.5% |
Tổng số bàn thắng |
31 |
Trung bình 3.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Illes Akademia Haladas U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Illes Akademia Haladas U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mtk Budapest Fc U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mtk Budapest Fc U19, Budapest Honved U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Illes Akademia Haladas U19 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Illes Akademia Haladas U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Illes Akademia Haladas U19 |
11 bàn |