Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
60% |
Trận hòa |
5 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ashdod Ms U19 |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ashdod Ms U19 |
17 bàn |