Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | KR Reykjavik | 5 | 4 | 1 | 0 | 21 | 3 | 18 | 13 |
2 | Ka Akureyri | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 2 | 10 |
3 | Vestri | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 |
4 | HK Kopavog | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 15 | -7 | 5 |
5 | Fylkir | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 |
6 | Fram Reykjavik | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 17 | -10 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/09/2024 21:00 | xuống hạng | KR Reykjavik | 2 - 2 | 1 - 0 | Vestri | |
23/09/2024 02:15 | xuống hạng | Fram Reykjavik | 2 - 0 | 2 - 0 | Fylkir | |
25/09/2024 23:15 | xuống hạng | Ka Akureyri | 3 - 3 | 1 - 2 | HK Kopavog | |
29/09/2024 21:00 | xuống hạng | Vestri | 2 - 1 | 0 - 0 | HK Kopavog | |
29/09/2024 21:00 | xuống hạng | KR Reykjavik | 7 - 1 | 4 - 0 | Fram Reykjavik | |
30/09/2024 00:00 | xuống hạng | Fylkir | 1 - 3 | 1 - 1 | Ka Akureyri | |
05/10/2024 21:00 | xuống hạng | Fram Reykjavik | 2 - 4 | 1 - 3 | Vestri | |
06/10/2024 21:00 | xuống hạng | Ka Akureyri | 0 - 4 | 0 - 2 | KR Reykjavik | |
07/10/2024 00:00 | xuống hạng | HK Kopavog | 2 - 2 | 1 - 0 | Fylkir | |
19/10/2024 21:00 | xuống hạng | Ka Akureyri | 2 - 1 | 2 - 0 | Vestri | |
21/10/2024 02:15 | xuống hạng | Fylkir | 0 - 1 | 0 - 1 | KR Reykjavik | |
21/10/2024 02:15 | xuống hạng | HK Kopavog | 2 - 1 | 1 - 1 | Fram Reykjavik | |
26/10/2024 21:00 | xuống hạng | KR Reykjavik | 7 - 0 | 3 - 0 | HK Kopavog | |
26/10/2024 21:00 | xuống hạng | Vestri | 1 - 3 | 1 - 0 | Fylkir | |
26/10/2024 21:00 | xuống hạng | Fram Reykjavik | 1 - 4 | 0 - 2 | Ka Akureyri | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vikingur Reykjavik | 22 | 15 | 4 | 3 | 56 | 23 | 49 |
2 | Breidablik | 22 | 15 | 4 | 3 | 53 | 28 | 49 |
3 | Valur | 22 | 11 | 5 | 6 | 53 | 33 | 38 |
4 | IA Akranes | 22 | 10 | 4 | 8 | 41 | 31 | 34 |
5 | Stjarnan | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 35 | 34 |
6 | Hafnarfjordur FH | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 38 | 33 |
7 | Fram Reykjavik | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | 27 |
8 | Ka Akureyri | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 38 | 27 |
9 | KR Reykjavik | 22 | 5 | 6 | 11 | 35 | 46 | 21 |
10 | HK Kopavog | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 56 | 20 |
11 | Vestri | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 43 | 18 |
12 | Fylkir | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 51 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 122.73% |
Các trận chưa diễn ra | -30 | -22.73% |
Chiến thắng trên sân nhà | 75 | 46.3% |
Trận hòa | 36 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 31.48% |
Tổng số bàn thắng | 576 | Trung bình 3.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 323 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 253 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Vikingur Reykjavik | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Valur | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vikingur Reykjavik | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fylkir, Vestri | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vestri | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fram Reykjavik | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Breidablik | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Stjarnan | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vikingur Reykjavik, Breidablik | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | HK Kopavog | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | KR Reykjavik | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | HK Kopavog | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp