Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | IBV Vestmannaeyjar | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 |
2 | IA Akranes | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 2 | 10 |
3 | Keflavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 9 |
4 | Hafnarfjordur FH | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 |
5 | Fram Reykjavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 |
6 | Leiknir Reykjavik | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/10/2022 22:00 | xuống hạng | Keflavik | 3 - 2 | 2 - 1 | IA Akranes | |
03/10/2022 00:15 | xuống hạng | Fram Reykjavik | 3 - 2 | 1 - 1 | Leiknir Reykjavik | |
05/10/2022 22:30 | xuống hạng | IBV Vestmannaeyjar | 2 - 1 | 1 - 1 | Hafnarfjordur FH | |
08/10/2022 21:00 | xuống hạng | IA Akranes | 3 - 2 | 1 - 2 | Fram Reykjavik | |
10/10/2022 22:15 | xuống hạng | Hafnarfjordur FH | 4 - 2 | 2 - 1 | Leiknir Reykjavik | |
10/10/2022 22:25 | xuống hạng | IBV Vestmannaeyjar | 2 - 1 | 2 - 0 | Keflavik | |
15/10/2022 21:00 | xuống hạng | Keflavik | 2 - 3 | 2 - 1 | Hafnarfjordur FH | |
15/10/2022 21:00 | xuống hạng | Leiknir Reykjavik | 2 - 2 | 2 - 2 | IA Akranes | |
17/10/2022 00:00 | xuống hạng | Fram Reykjavik | 1 - 3 | 0 - 3 | IBV Vestmannaeyjar | |
22/10/2022 20:00 | xuống hạng | IA Akranes | 3 - 2 | 0 - 1 | IBV Vestmannaeyjar | |
22/10/2022 20:00 | xuống hạng | Leiknir Reykjavik | 1 - 7 | 0 - 3 | Keflavik | |
23/10/2022 21:00 | xuống hạng | Fram Reykjavik | 3 - 0 | 2 - 0 | Hafnarfjordur FH | |
29/10/2022 20:00 | xuống hạng | Hafnarfjordur FH | 1 - 2 | 1 - 1 | IA Akranes | |
29/10/2022 20:00 | xuống hạng | Keflavik | 4 - 0 | 1 - 0 | Fram Reykjavik | |
29/10/2022 20:00 | xuống hạng | IBV Vestmannaeyjar | 1 - 0 | 0 - 0 | Leiknir Reykjavik | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Breidablik | 22 | 16 | 3 | 3 | 55 | 23 | 51 |
2 | Vikingur Reykjavik | 22 | 12 | 7 | 3 | 58 | 32 | 43 |
3 | Ka Akureyri | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 26 | 43 |
4 | Valur | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 32 | 32 |
5 | KR Reykjavik | 22 | 7 | 10 | 5 | 37 | 34 | 31 |
6 | Stjarnan | 22 | 8 | 7 | 7 | 40 | 42 | 31 |
7 | Keflavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 39 | 40 | 28 |
8 | Fram Reykjavik | 22 | 5 | 10 | 7 | 44 | 51 | 25 |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 4 | 8 | 10 | 33 | 44 | 20 |
10 | Leiknir Reykjavik | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 49 | 20 |
11 | Hafnarfjordur FH | 22 | 4 | 7 | 11 | 27 | 35 | 19 |
12 | IA Akranes | 22 | 3 | 6 | 13 | 24 | 53 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 122.73% |
Các trận chưa diễn ra | -30 | -22.73% |
Chiến thắng trên sân nhà | 72 | 44.44% |
Trận hòa | 41 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 30.25% |
Tổng số bàn thắng | 570 | Trung bình 3.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 303 | Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 267 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Vikingur Reykjavik, Breidablik | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vikingur Reykjavik | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Keflavik, Ka Akureyri | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Leiknir Reykjavik | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Leiknir Reykjavik | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hafnarfjordur FH | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Breidablik | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Breidablik | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ka Akureyri | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Leiknir Reykjavik | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fram Reykjavik | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Leiknir Reykjavik | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp