Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 13 | 26 |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 18 | 26 |
3 | Valur | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 24 |
4 | Stjarnan | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 20 |
5 | Vestri | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 9 | 19 |
6 | Umf Afturelding | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 15 | 17 |
7 | Fram Reykjavik | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 18 | 16 |
8 | Hafnarfjordur FH | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 14 |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | 14 |
10 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 31 | 32 | 13 |
11 | Ka Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | 12 |
12 | IA Akranes | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 31 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 74 | 56.06% |
Các trận chưa diễn ra | 58 | 43.94% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 58.11% |
Trận hòa | 12 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 25.68% |
Tổng số bàn thắng | 239 | Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 145 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 94 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Valur | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Valur | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | KR Reykjavik | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ka Akureyri | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | IA Akranes | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Umf Afturelding | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vestri | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hafnarfjordur FH | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vestri | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | KR Reykjavik | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stjarnan | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | KR Reykjavik | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp