Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
34 |
11.33% |
Các trận chưa diễn ra |
266 |
88.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
47.06% |
Trận hòa |
8 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
29.41% |
Tổng số bàn thắng |
134 |
Trung bình 3.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
73 |
Trung bình 2.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth Redstar |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Perth SC |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Perth Redstar |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Balcatta |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Perth Glory Am, Floreat Athena |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Perth SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stirling Lions |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Stirling Lions |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Perth SC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Balcatta |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Perth SC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Floreat Athena, Balcatta |
9 bàn |