Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Macclesfield Town | 43 | 36 | 4 | 3 | 110 | 30 | 112 |
2 | Worksop Town | 46 | 29 | 7 | 10 | 98 | 52 | 94 |
3 | Stockton Town | 47 | 24 | 9 | 14 | 68 | 49 | 81 |
4 | Guiseley | 48 | 21 | 17 | 10 | 69 | 48 | 80 |
5 | Ashton United | 48 | 21 | 12 | 15 | 76 | 62 | 75 |
6 | Prescot Cables | 48 | 18 | 13 | 17 | 53 | 56 | 67 |
7 | Ilkeston Town | 44 | 17 | 15 | 12 | 68 | 56 | 66 |
8 | Gainsborough Trinity | 47 | 17 | 14 | 16 | 56 | 54 | 65 |
9 | Morpeth Town | 47 | 15 | 20 | 12 | 56 | 61 | 65 |
10 | Fc United Of Manchester | 46 | 14 | 18 | 14 | 54 | 56 | 60 |
11 | Hyde United | 44 | 14 | 15 | 15 | 59 | 65 | 57 |
12 | Basford Utd | 48 | 16 | 9 | 23 | 62 | 78 | 57 |
13 | Warrington Rylands | 44 | 13 | 16 | 15 | 57 | 56 | 55 |
14 | Bamber Bridge | 45 | 15 | 10 | 20 | 65 | 70 | 55 |
15 | Leek Town | 43 | 14 | 12 | 17 | 45 | 53 | 54 |
16 | Hebburn Town | 43 | 13 | 14 | 16 | 58 | 63 | 53 |
17 | Whitby Town | 42 | 15 | 7 | 20 | 54 | 70 | 52 |
18 | Lancaster City | 43 | 11 | 17 | 15 | 48 | 63 | 50 |
19 | Workington | 49 | 13 | 9 | 27 | 62 | 77 | 48 |
20 | Matlock Town | 44 | 10 | 17 | 17 | 59 | 69 | 47 |
21 | Mickleover Sports | 42 | 10 | 10 | 22 | 41 | 71 | 40 |
22 | Blyth Spartans | 47 | 3 | 15 | 29 | 37 | 96 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 482 | 160.67% |
Các trận chưa diễn ra | -182 | -60.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 198 | 41.08% |
Trận hòa | 139 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 162 | 33.61% |
Tổng số bàn thắng | 1356 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 728 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 628 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Macclesfield Town | 112 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Macclesfield Town | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Macclesfield Town | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Blyth Spartans | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Blyth Spartans | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Leek Town | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Macclesfield Town | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Macclesfield Town | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Macclesfield Town | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Blyth Spartans | 96 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Blyth Spartans | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Workington | 54 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp