Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Birmingham | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 111 |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 92 |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 87 |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 85 |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 84 |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 78 |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 75 |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | 68 |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 67 |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 64 |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 61 |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | 61 |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | 59 |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | 57 |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | 56 |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | 56 |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | 54 |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | 51 |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | 51 |
20 | Burton Albion FC | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | 47 |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | 46 |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | 43 |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | 38 |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | 33 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 552 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 238 | 43.12% |
Trận hòa | 132 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 182 | 32.97% |
Tổng số bàn thắng | 1427 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 775 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 652 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Birmingham | 84 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Birmingham | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wycombe Wanderers | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Wigan Athletic | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wigan Athletic, Shrewsbury Town | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bristol Rovers | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Birmingham | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Birmingham | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wigan Athletic, Wrexham | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Crawley Town | 83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shrewsbury Town | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Crawley Town | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp