Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
21/05/2025 01:45 | promotion playoffs semifinal | York City | 0 - 3 | 0 - 1 | Oldham Athletic | |
22/05/2025 01:45 | promotion playoffs semifinal | Forest Green Rovers | 1 - 1 | 0 - 0 | Southend United | |
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Barnet | 46 | 31 | 9 | 6 | 97 | 38 | 102 |
2 | York City | 46 | 29 | 9 | 8 | 95 | 42 | 96 |
3 | Forest Green Rovers | 46 | 22 | 17 | 7 | 69 | 42 | 83 |
4 | Rochdale | 46 | 21 | 11 | 14 | 69 | 44 | 74 |
5 | Oldham Athletic | 46 | 19 | 16 | 11 | 64 | 48 | 73 |
6 | Halifax Town | 46 | 19 | 13 | 14 | 50 | 46 | 70 |
7 | Southend United | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 48 | 68 |
8 | Gateshead | 46 | 19 | 10 | 17 | 76 | 68 | 67 |
9 | Altrincham | 46 | 17 | 13 | 16 | 68 | 62 | 64 |
10 | Tamworth | 46 | 17 | 13 | 16 | 65 | 72 | 64 |
11 | Hartlepool United FC | 46 | 14 | 18 | 14 | 59 | 62 | 60 |
12 | Sutton United | 46 | 15 | 15 | 16 | 59 | 64 | 60 |
13 | Eastleigh | 46 | 14 | 17 | 15 | 58 | 61 | 59 |
14 | Solihull Moors | 46 | 16 | 10 | 20 | 61 | 67 | 58 |
15 | Woking | 46 | 13 | 19 | 14 | 52 | 59 | 58 |
16 | Aldershot Town | 46 | 14 | 15 | 17 | 69 | 83 | 57 |
17 | Braintree Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 51 | 59 | 56 |
18 | Yeovil Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 51 | 60 | 56 |
19 | Boston United | 46 | 15 | 10 | 21 | 54 | 67 | 55 |
20 | Wealdstone | 46 | 13 | 14 | 19 | 56 | 76 | 53 |
21 | Dagenham and Redbridge | 46 | 12 | 16 | 18 | 61 | 62 | 52 |
22 | Maidenhead United | 46 | 14 | 10 | 22 | 57 | 75 | 52 |
23 | AFC Fylde | 46 | 11 | 7 | 28 | 50 | 85 | 40 |
24 | Ebbsfleet United | 46 | 3 | 13 | 30 | 38 | 98 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 234 | 42.01% |
Trận hòa | 160 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 163 | 29.26% |
Tổng số bàn thắng | 1505 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 835 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 670 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Barnet | 97 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Barnet | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Barnet, Gateshead | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ebbsfleet United | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ebbsfleet United | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AFC Fylde | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Barnet | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Barnet | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | York City | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ebbsfleet United | 98 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ebbsfleet United | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ebbsfleet United | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp