Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Merthyr Town | 52 | 34 | 13 | 5 | 127 | 53 | 115 |
2 | Walton Hersham | 54 | 34 | 13 | 7 | 109 | 63 | 115 |
3 | Dorchester Town | 50 | 26 | 20 | 4 | 117 | 51 | 98 |
4 | AFC Totton | 53 | 26 | 19 | 8 | 86 | 40 | 97 |
5 | Havant and Waterlooville | 47 | 24 | 13 | 10 | 96 | 48 | 85 |
6 | Gloucester City | 50 | 22 | 16 | 12 | 90 | 75 | 82 |
7 | Wimborne Town | 50 | 21 | 14 | 15 | 53 | 55 | 77 |
8 | Poole Town | 53 | 21 | 13 | 19 | 63 | 60 | 76 |
9 | Hanwell Town | 50 | 20 | 16 | 14 | 60 | 59 | 76 |
10 | Winchester City | 50 | 19 | 12 | 19 | 59 | 71 | 69 |
11 | Bracknell Town | 50 | 16 | 16 | 18 | 77 | 71 | 64 |
12 | Frome Town | 52 | 16 | 16 | 20 | 48 | 59 | 64 |
13 | Tiverton Town | 49 | 17 | 13 | 19 | 42 | 69 | 64 |
14 | Taunton Town | 53 | 13 | 20 | 20 | 72 | 75 | 59 |
15 | Hungerford Town | 49 | 15 | 13 | 21 | 62 | 61 | 58 |
16 | Sholing | 51 | 14 | 12 | 25 | 58 | 80 | 54 |
17 | Basingstoke Town | 53 | 11 | 20 | 22 | 61 | 68 | 53 |
18 | Gosport Borough | 50 | 12 | 14 | 24 | 51 | 87 | 50 |
19 | Plymouth Parkway | 50 | 13 | 10 | 27 | 60 | 82 | 49 |
20 | Chertsey Town | 50 | 13 | 7 | 30 | 71 | 102 | 46 |
21 | Swindon Supermarine | 48 | 12 | 9 | 27 | 59 | 82 | 45 |
22 | Marlow | 48 | 5 | 7 | 36 | 42 | 151 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 476 | 158.67% |
Các trận chưa diễn ra | -176 | -58.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 235 | 49.37% |
Trận hòa | 153 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 164 | 34.45% |
Tổng số bàn thắng | 1544 | Trung bình 3.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 902 | Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 642 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Merthyr Town | 124 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Merthyr Town | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Walton Hersham | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tiverton Town, Marlow | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Marlow | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tiverton Town | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AFC Totton | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Havant and Waterlooville | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AFC Totton | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Marlow | 151 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Taunton Town, Marlow | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Marlow | 106 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp