Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 24 | 11 | 10 | 71 | 48 | 83 |
2 | Walsall | 48 | 21 | 16 | 11 | 79 | 58 | 79 |
3 | Port Vale | 45 | 22 | 13 | 10 | 64 | 45 | 79 |
4 | Bradford AFC | 45 | 22 | 12 | 11 | 64 | 44 | 78 |
5 | Salford City | 48 | 21 | 14 | 13 | 75 | 56 | 77 |
6 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 73 |
7 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 72 |
8 | Bromley | 48 | 17 | 18 | 13 | 69 | 63 | 69 |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | 68 |
10 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 71 | 53 | 67 |
11 | Fleetwood Town | 47 | 17 | 14 | 16 | 63 | 59 | 65 |
12 | Colchester United | 49 | 15 | 19 | 15 | 55 | 63 | 64 |
13 | Cheltenham Town | 46 | 17 | 12 | 17 | 63 | 71 | 63 |
14 | Swindon | 45 | 15 | 16 | 14 | 69 | 61 | 61 |
15 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 16 | 14 | 48 | 47 | 61 |
16 | Barrow | 45 | 14 | 14 | 17 | 50 | 50 | 56 |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | 55 |
18 | Accrington Stanley | 46 | 13 | 14 | 19 | 55 | 68 | 53 |
19 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 42 | 61 | 50 |
20 | Milton Keynes Dons | 45 | 13 | 10 | 22 | 50 | 65 | 49 |
21 | Newport County | 47 | 13 | 10 | 24 | 51 | 78 | 49 |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 43 | 64 | 48 |
23 | Carlisle | 46 | 10 | 12 | 24 | 46 | 73 | 42 |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | 36 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 542 | 180.67% |
Các trận chưa diễn ra | -242 | -80.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 231 | 42.62% |
Trận hòa | 157 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 162 | 29.89% |
Tổng số bàn thắng | 1386 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 764 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 622 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Walsall | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Walsall | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Notts County | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Morecambe | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tranmere Rovers | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Morecambe | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AFC Wimbledon | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bradford AFC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AFC Wimbledon | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Newport County | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Morecambe | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Newport County | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp