Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
105 |
21% |
Các trận chưa diễn ra |
395 |
79% |
Chiến thắng trên sân nhà |
53 |
50.48% |
Trận hòa |
21 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
48 |
45.71% |
Tổng số bàn thắng |
398 |
Trung bình 3.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
222 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
176 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Southampton U21 |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Burnley U21 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brentford U21 |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Birmingham U21, Leeds United U21, Coventry U21, Stockport County U21 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Norwich City U21, Birmingham U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Huddersfield Town U21, Coventry U21, Stockport County U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stockport County U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brighton Hove Albion U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Stockport County U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Huddersfield Town U21 |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sheffield United U21 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Blackburn Rovers U21, Huddersfield Town U21 |
18 bàn |