Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
50% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
50% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
10% |
Trận hòa |
2 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
18 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 0.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Manchester City |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Manchester City |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ahly |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fluminense, Inter Miami |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fluminense, Club America, Al Ahly, Inter Miami |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fluminense, Los Angeles FC, Inter Miami |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Inter Miami |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense, Club America, Al Ahly, Inter Miami |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Manchester City, Urawa Red Diamonds, Los Angeles FC, Inter Miami |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Urawa Red Diamonds |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Urawa Red Diamonds |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fluminense |
4 bàn |