Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
245% |
Các trận chưa diễn ra |
-29 |
-145% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
44.9% |
Trận hòa |
12 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
24.49% |
Tổng số bàn thắng |
141 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
85 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Manchester City |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bayern Munich |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Manchester City, Juventus |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Red Bull Salzburg |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Red Bull Salzburg, Pachuca, Urawa Red Diamonds, Esperance Sportive de Tunis, Ulsan Hyundai Horang-i, Al Ahly, Al Ain |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bayern Munich, Fluminense, Red Bull Salzburg, River Plate, Auckland City, Los Angeles FC, Inter Miami |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Paris Saint Germain, Monterrey, Al Hilal |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Manchester City, Chelsea, SL Benfica, Borussia Dortmund, Atletico Madrid, Palmeiras, Pachuca, Al Hilal, Al Ahly |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Juventus, Paris Saint Germain, Real Madrid, Fluminense, Red Bull Salzburg, Monterrey, Mamelodi Sundowns, Inter Miami |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Auckland City |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Juventus |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Auckland City |
16 bàn |