Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.22% |
Các trận chưa diễn ra |
352 |
97.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
25% |
Trận hòa |
2 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
28 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Espa |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
LPS Helsinki |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Espa |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
MPS Helsinki, Vjs Vantaa B, Kirkkonummi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fc Espoo, MPS Helsinki, Kontu, Nups, Hps, Ppj/ruoholahti, Vjs Vantaa B, Hoogee, Kirkkonummi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
LPS Helsinki, MPS Helsinki, Tote, Tups, Vjs Vantaa B, Kirkkonummi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fc Espoo, Tups, Ppj/ruoholahti, Hoogee |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fc Espoo, MPS Helsinki, Kontu, Tups, Hps, Ppj/ruoholahti, Hoogee |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
LPS Helsinki, Fc Espoo, Tote, Espa, Tups, Ppj/ruoholahti, Vjs Vantaa B, Hoogee, Kirkkonummi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nups |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nups |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kontu |
4 bàn |