Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 02/06/2025 06:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
53 |
17.67% |
Các trận chưa diễn ra |
247 |
82.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
43.4% |
Trận hòa |
7 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
43.4% |
Tổng số bàn thắng |
215 |
Trung bình 4.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
119 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
96 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Breidablik |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Breidablik |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Breidablik |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Keflavik Womens |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tindastoll Neisti Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Keflavik Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Keflavik Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Keflavik Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Keflavik Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Fylkir |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Fylkir |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar |
21 bàn |