Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/06/2025 12:24
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
50% |
Trận hòa |
4 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
59 |
Trung bình 3.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Breidablik |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Trottur Reykjavik Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Breidablik |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vikingur Reykjavik Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Valur, Vikingur Reykjavik Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vikingur Reykjavik Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trottur Reykjavik Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Breidablik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trottur Reykjavik Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tindastoll Neisti Womens |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tindastoll Neisti Womens |
9 bàn |