Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Mochtas | 38 | 27 | 1 | 10 | 104 | 47 | 82 |
2 | Malahide United | 30 | 24 | 4 | 2 | 59 | 25 | 76 |
3 | Maynooth University | 25 | 16 | 5 | 4 | 64 | 25 | 53 |
4 | Wayside Celtic | 25 | 14 | 4 | 7 | 40 | 42 | 46 |
5 | Tolka Rovers | 32 | 11 | 3 | 18 | 25 | 66 | 36 |
6 | Cobh Wanderers | 22 | 4 | 18 | 0 | 25 | 19 | 30 |
7 | College Corinthians | 17 | 2 | 15 | 0 | 22 | 17 | 21 |
8 | Usher Celtic | 19 | 5 | 2 | 12 | 27 | 35 | 17 |
9 | Lucan United | 20 | 5 | 2 | 13 | 20 | 37 | 17 |
10 | St Francis | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 16 | 16 |
11 | Midleton | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 |
12 | Killester United | 11 | 4 | 2 | 5 | 30 | 30 | 14 |
13 | Kilbarrack United | 26 | 4 | 0 | 22 | 46 | 54 | 12 |
14 | Bangor Celtic | 17 | 3 | 3 | 11 | 17 | 46 | 12 |
15 | Ringmahon Rangers | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 7 | 8 |
16 | Bluebell United | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 12 | 7 |
17 | University College Cork | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 6 |
18 | Avondale United | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 6 | 4 |
19 | Liffeys Pearse | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
20 | Rockmount | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 14 | 3 |
21 | Douglas Hall | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | 2 |
22 | Glebe North | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 13 | 2 |
23 | Collinstown | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
24 | Leeds Afc Cork | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 95 | 26.39% |
Các trận chưa diễn ra | 265 | 73.61% |
Chiến thắng trên sân nhà | 95 | 100% |
Trận hòa | 37 | 39% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 38.95% |
Tổng số bàn thắng | 535 | Trung bình 5.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 334 | Trung bình 3.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 201 | Trung bình 2.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mochtas | 103 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mochtas | 90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kilbarrack United | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Collinstown, Leeds Afc Cork | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | University College Cork, Collinstown | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Liffeys Pearse, Leeds Afc Cork, Douglas Hall | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Liffeys Pearse | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | University College Cork, Collinstown, Kilbarrack United | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Liffeys Pearse, Douglas Hall | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tolka Rovers | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mochtas | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tolka Rovers | 58 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp