Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
4.44% |
Các trận chưa diễn ra |
344 |
95.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
56.25% |
Trận hòa |
5 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ashdod Ms U19 |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19, Ashdod Ms U19 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ashdod Ms U19 |
17 bàn |