Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
104 |
28.89% |
Các trận chưa diễn ra |
256 |
71.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
50 |
48.08% |
Trận hòa |
23 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
47.12% |
Tổng số bàn thắng |
429 |
Trung bình 4.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
223 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
206 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sandnes Ulf |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brattvag |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Honefoss |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rana |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Honefoss, Asker, Jerv, Rana |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Strindheim IL, SK Traeff, Rana |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kjelsas IL, Sotra Sk |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sandnes Ulf, Floy Flekkeroy Il |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sotra Sk |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brattvag |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brattvag |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Floy Flekkeroy Il |
18 bàn |