Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.39% |
Các trận chưa diễn ra |
355 |
98.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
60% |
Trận hòa |
3 |
60% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
20 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Anderlecht Womens |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Anderlecht Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Anderlecht Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Standard Liege Womens |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Standard Liege Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Standard Liege Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Anderlecht Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Anderlecht Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Standard Liege Womens, Anderlecht Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Standard Liege Womens |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Standard Liege Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Standard Liege Womens, Anderlecht Womens |
5 bàn |