Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.22% |
Các trận chưa diễn ra |
352 |
97.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
50% |
Trận hòa |
1 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
24 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hjk Helsinki Womens |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hjk Helsinki Womens |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hjk Helsinki Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pk 35 Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pk 35 Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pk 35 Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hjk Helsinki Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hjk Helsinki Womens, Kups Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hjk Helsinki Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pk 35 Womens |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pk 35 Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pk 35 Womens, Kups Womens |
6 bàn |