Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
50% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
16 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Slavia Praha Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Slavia Praha Womens |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Slavia Praha Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sparta Praha Womens |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sparta Praha Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sparta Praha Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Slavia Praha Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Slavia Praha Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Slavia Praha Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sparta Praha Womens |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sparta Praha Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sparta Praha Womens |
6 bàn |