Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
75% |
Trận hòa |
2 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
6 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Asc Jaraaf |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Asc Jaraaf |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Generation Foot |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Teungueth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Generation Foot, Teungueth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Asc Jaraaf, Teungueth, Casa Sports Zinguinchor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Asc Jaraaf |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Generation Foot, Asc Jaraaf, Teungueth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Asc Jaraaf |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Casa Sports Zinguinchor |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Casa Sports Zinguinchor |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Teungueth |
2 bàn |