Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
56 |
15.56% |
Các trận chưa diễn ra |
304 |
84.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
46.43% |
Trận hòa |
7 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
41.07% |
Tổng số bàn thắng |
203 |
Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
110 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
93 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Glenorchy Knights |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Glenorchy Knights |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hobart Olympia Warriors |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Launceston City |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Launceston City |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Launceston City |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Devonport City Striker |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Devonport City Striker |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Devonport City Striker, Glenorchy Knights |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kingborough Lions |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Launceston City |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kingborough Lions, Hobart Zebras |
23 bàn |