Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
9.72% |
Các trận chưa diễn ra |
325 |
90.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
48.57% |
Trận hòa |
4 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
65.71% |
Tổng số bàn thắng |
205 |
Trung bình 5.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
108 |
Trung bình 3.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
South Hobart |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
South Hobart |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
South Hobart |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hobart Zebras |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hobart Zebras |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hobart Zebras |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Launceston City |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Launceston City |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Devonport City Striker, Launceston City |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Launceston United |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Launceston United |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Launceston United |
40 bàn |