Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 15 | 15% |
Các trận chưa diễn ra | 85 | 85% |
Chiến thắng trên sân nhà | 6 | 40% |
Trận hòa | 3 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 6 | 40% |
Tổng số bàn thắng | 39 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 18 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 21 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Viet Nam U23 | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Campuchia U23 | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Viet Nam U23 | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Indonesia U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Singapore U23, Indonesia U23, Malaysia U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Indonesia U23, Campuchia U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Indonesia U23, Viet Nam U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Indonesia U23, Viet Nam U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Indonesia U23, Campuchia U23, Viet Nam U23, Lào U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Brunei U23 | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Singapore U23 | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Brunei U23 | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet