Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
185 |
60.46% |
Các trận chưa diễn ra |
121 |
39.54% |
Chiến thắng trên sân nhà |
87 |
47.03% |
Trận hòa |
49 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
70 |
37.84% |
Tổng số bàn thắng |
556 |
Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
313 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
243 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Georgia |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Georgia |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kosovo |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kazakhstan, Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kazakhstan, Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kazakhstan, Andorra, Estonia, Phần Lan, Montenegro |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Macedonia, Moldova |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Macedonia, Serbia, Bắc Ireland, Moldova, Malta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Macedonia, Romania, Moldova, Hy Lạp, Anh |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Armenia |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iceland |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Armenia |
23 bàn |