Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
06/05/2024 21:00 | playoffs final | AFC Totton | 1 - 1 | 0 - 0 | Salisbury City | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chesham United | 42 | 28 | 6 | 8 | 83 | 46 | 90 |
2 | AFC Totton | 42 | 23 | 12 | 7 | 89 | 45 | 81 |
3 | Salisbury City | 42 | 23 | 10 | 9 | 70 | 46 | 79 |
4 | Gosport Borough | 42 | 23 | 9 | 10 | 75 | 43 | 78 |
5 | Bracknell Town | 42 | 21 | 5 | 16 | 84 | 71 | 68 |
6 | Merthyr Town | 42 | 20 | 7 | 15 | 85 | 59 | 67 |
7 | Walton Hersham | 42 | 18 | 11 | 13 | 78 | 67 | 65 |
8 | Hungerford Town | 42 | 18 | 10 | 14 | 77 | 70 | 64 |
9 | Dorchester Town | 42 | 17 | 9 | 16 | 66 | 77 | 60 |
10 | Hendon | 42 | 14 | 16 | 12 | 70 | 65 | 58 |
11 | Winchester City | 42 | 15 | 12 | 15 | 63 | 67 | 57 |
12 | Basingstoke Town | 42 | 15 | 8 | 19 | 69 | 83 | 53 |
13 | Poole Town | 42 | 16 | 4 | 22 | 70 | 76 | 52 |
14 | Tiverton Town | 42 | 14 | 10 | 18 | 64 | 74 | 52 |
15 | Sholing | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 63 | 49 |
16 | Swindon Supermarine | 42 | 13 | 10 | 19 | 73 | 92 | 49 |
17 | Hanwell Town | 42 | 12 | 12 | 18 | 64 | 71 | 48 |
18 | Plymouth Parkway | 42 | 12 | 12 | 18 | 60 | 68 | 48 |
19 | Beaconsfield Sycob | 42 | 13 | 9 | 20 | 63 | 78 | 48 |
20 | Hayes&Yeading | 42 | 11 | 13 | 18 | 59 | 67 | 46 |
21 | Harrow Borough | 42 | 10 | 9 | 23 | 60 | 97 | 39 |
22 | Didcot Town | 42 | 6 | 10 | 26 | 45 | 94 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 465 | 155% |
Các trận chưa diễn ra | -165 | -55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 201 | 43.23% |
Trận hòa | 109 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 155 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 1526 | Trung bình 3.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 819 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 707 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AFC Totton | 91 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bracknell Town | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Poole Town | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Didcot Town | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Didcot Town | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Plymouth Parkway | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gosport Borough | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chesham United | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AFC Totton | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Harrow Borough | 97 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Harrow Borough | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Didcot Town | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp